EN 5036 Rotary Encoders - Bộ mã hóa vòng quay - Givi misure Vietnam - STC Vietnam
Song Thành Công (STC) là đại diện chính thức GIVI MISURE tại Việt nam với:
- Mức giá hấp dẫn
- Nhập hàng trực tiếp 100% Italy.
- Bảo hành 1 năm
- Giao hàng tận nơi
- Và đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ khách hàng mọi thắc mắc liên quan đến Givi misure
I/ Giới thiệu Givi misure:
Givi misure có hơn 40 năm khinh nghiệm sản xuất trong ngành , với 5 dòng sản phẩm chính đã mang đến 99, 98% sự hài lòng cho hơn 10,000 khách hàng trên thế giới.
Sứ mệnh của GIVI MISURE là cung cấp các sản phẩm chất lượng cao và công nghệ tiên tiến với giá cả cạnh tranh, đảm bảo mức độ dịch vụ phù hợp với chính sách tổng thể về sự hài lòng của khách hàng.
*** Các dòng sản phẩm chính của Givi misure :
- Cân quang học| Optical scales
- Hệ thống từ tính| Magnetic systems
- Bộ mã hóa| Rotary Encoders
- Bộ đọc kỹ thuật số| Digital readouts
- Bộ điều khiển vị trí| Position Controllers
EN 58| Bộ mã hóa| Rotary Encoders
Bộ mã hóa tăng dần Ø 58 mm
- Bộ mã hóa vòng quay tăng dần, dựa trên nguyên lý quang học.
- Kích thước tổng thể nhỏ cho các ứng dụng có không gian lắp đặt hạn chế.
- Phạm vi xung rộng trên mỗi vòng quay lên đến 64.000 ppr.
- Tín hiệu hai chiều không có tham chiếu, TTL hoặc sóng sin 1 Vpp.
- Đầu ra bằng đầu nối hoặc cáp, vị trí xuyên tâm hoặc dọc trục.
- Mặt bích và thân bằng nhôm.
- Vòng bảo vệ cao.
- Độ chính xác và độ ổn định của tín hiệu cao.
- Được bảo vệ chống đảo ngược cực của nguồn điện và ngắn mạch trên các cổng đầu ra.
- Nhiều tính năng.
- Các tính năng tùy chỉnh theo yêu cầu.
BẢN VẼ:
MECHANICAL AND ELECTRICAL FEATURES |
||||
MECHANICAL · Flange and body made of aluminium. · Shaft made of stainless steel. · Ball bearings with special high-sealed screens. · High protection even in harsh environmental conditions.
ELECTRICAL · Protection against short-circuits. · Protection against inversion of polarity. · High stability of output signals. · Reading device with an infra-red light emitter and receiving photodiodes. · A and B output signals with phase displacement of 90° electrical. |
Code EN58SC |
PP |
LD |
OC |
Pulses per revolution |
5 to 64000 ppr |
|||
Max. rotating speed |
momentary 12000 rpm permanent 8000 rpm |
|||
Max. load on shaft |
100 N (radial) – 100 N (axial) |
|||
Shaft (diameter A) mm |
Ø6 - ø8 - ø9.52 - ø10 - ø12 - ø14 ø15 - others on request |
|||
Hole diameter A depth |
15 mm |
|||
Protection class |
IP 65 |
|||
Operating temperature |
0 ÷ 70°C |
|||
Storage temperature |
-20 ÷ 80°C |
|||
Humidity |
20 ÷ 90% (not condensed) |
|||
Power supply |
5 V ± 5% 5 ÷ 28 V ± 5% |
|||
Max. consumption at 5V (with no load) |
25 mA |
|||
Max. output current (each channel) |
30 mA |
|||
Max. frequency |
300 kHz |
|||
Output |
Push-Pull |
Line Driver |
Open Collector |
|
Standard length of cable |
1 m |
|||
Electrical connections |
see rel. table |
|||
Electrical protection |
inversion of power supply polarity and short-circuits on output port |
|||
Weight (according to model) |
300 ÷ 360 g |
CÁP:
CABLE AND ELECTRICAL CONNECTIONS |
||||
Cable 8 cores Æ = 6.5 mm, PVC external sheath Wires section: - for power supply: 0.5 mm2 - for signals: 0.14 mm2 Cable 5 cores Æ = 5.4 mm, PVC external sheath Wires section: - for power supply: 0.22 mm2 - for signals: 0.14 mm2 NOTES: Do not exceed the minimum cable bending radius of 30 mm. |
PP / OC |
LD |
||
SIGNAL |
WIRE COLOUR |
SIGNAL |
WIRE COLOUR |
|
A |
Green |
A |
Green |
|
B |
White |
B |
White |
|
Z |
Brown |
Z |
Brown |
|
|
|
A |
Orange |
|
|
|
B |
Light Blue |
|
|
|
Z |
Yellow |
|
V+ |
Red |
V+ |
Red |
|
GND |
Blue |
GND |
Blue |
|
|
Shield |
|
Shield |
The models:
Hãy liên hệ chúng tôi để nhận được sự phụ vụ tốt nhất!
Zalo: 039 8680 915
Email: hao@songthanhcong.com
Nhận xét
Đăng nhận xét