AEN500 SR 1212 1030 D06 PC CO V2 – Bộ mã hóa| Rotary Encoders – Givi misure Vietnam – Đại diện chính tại STC Vietnam

 Song Thành Công (STC) là đại din chính thGIVI MISURE ti Vit nam với: 

  • Mc giá hp dn
  • Nhp hàng trc tiếp 100% Italy.
  • Bo hành 1 năm
  • Giao hàng tn nơi
  • Và đi ngũ k thut giàu kinh nghim s h tr khách hàng mi thc mc liên quan đến Givi misure 

I/ Gii thiu Givi misure:

Givi misure có hơn 40 năm khinh nghiệm sản xuất trong ngành , với 5 dòng sản phẩm chính đã mang đến 99, 98% sự hài lòng cho hơn 10,000 khách hàng trên thế giới. Sứ mệnh của GIVI MISURE là cung cấp các sản phẩm chất lượng cao và công nghệ tiên tiến với giá cả cạnh tranh, đảm bảo mức độ dịch vụ phù hợp với chính sách tổng thể về sự hài lòng của khách hàng.

II/ Các dòng sn phm chính ca Givi misure :

  • Cân quang hc| Optical scales 
  • H thng t tính| Magnetic systems
  • B mã hóa| Rotary Encoders
  • B đc k thut s| Digital readouts
  • B điu khin v trí| Position Controllers

AEN 58

AEN 58

Bộ mã hóa tuyệt đối Ø 58 mm

  • Bộ mã hóa quay tuyệt đối thiết kế nhỏ gọn, dựa trên nguyên lý quang học.
  • Độ phân giải Singleturn lên đến 17 Bit.
  • Độ phân giải Multiturn lên đến 12 Bit.
  • Độ chính xác và độ ổn định của tín hiệu cao.
  • Độ tuyến tính ± ½ LSB (± 1 LSB cho độ phân giải> 13 Bit).
  • Giao diện nối tiếp (SSI-BiSS, có hoặc không có tín hiệu tương tự 1 Vpp), Fieldbus
    (CANopen, Profibus, DeviceNet) hoặc Parallel.
  • Một số mặt bích có sẵn.
  • Có sẵn lớp bảo vệ IP 67.
  • Mặt bích và thân bằng nhôm.
  • Đầu ra hướng trục hoặc hướng tâm (với đầu nối hoặc cáp).
  • Tốc độ quay cao (lên đến 12.000 vòng / phút).
  • Chẩn đoán: cảnh báo, chỉ báo LED, đo nhiệt độ, bit cảnh báo.

1. THÔNG SỐ KY THUẬT:

Cod. AEN500
Resolution10-16 Bit Singleturn12 Bit Multiturn
Max. rotating speedcontinuous 10000 rpm
momentary 12000 rpm
Max. shaft load40 N (axial) - 60 N (radial)
Shaft diameter (mm)Ø 6
Operating temperature-40 °C ÷ 85 °C
Storage temperature-40 °C ÷ 85 °C
Vibration resistance (EN 60068-2-6)100 m/s2 (10 ÷ 500 Hz)
Shock resistance (EN 60068-2-27)1000 m/s2 (6 ms)
Protection class (EN 60529)IP 64 standard IP 67 optional
Torque  0.5 Ncm
Moment of inertia3.8 x 10-6 kgm2
Power supply10 ÷ 30 V
Current consumption220 mA (ST), 250 mA (MT)
ProtocolProfibus, CANopen, DeviceNet
Output codeBinary
Electrical connectionssee related table
Weight350 g (ST), 400 g (MT)

2. ORDERING CODE 







3. Bản Vẽ


4. The models:

AEN 500Centering Ø 50 mm, Fieldbus
AEN 500Centering Ø 50 mm, Serial
AEN 500Centering Ø 50 mm, Parallel

AEN 536
Centering Ø 36 mm, Fieldbus
AEN 536Centering Ø 36 mm, Serial
AEN 536Centering Ø 36 mm, Parallel

AEN 536
Centering Ø 36 mm, Analog
AEN 600Centering Ø 31.75 mm, Fieldbus
AEN 600Centering Ø 31.75 mm, Serial
AEN 600Centering Ø 31.75 mm, Parallel

AEN 58 SC
Elastic flange, Fieldbus
AEN 58 SCElastic flange, Serial
AEN 58 SCElastic flange, Parallel

Hãy liên h chúng tôi đ nhn được s ph v tt nht!

Zalo: 039 8680 915

Email: hao@songthanhcong.com

Rt mong được hp tác vui v và lâu dài vi quý khách hàng! 

Nhận xét

Đăng nhận xét